FR-300
>280
PP nhựa với UL94 V2
SKU: | |
---|---|
Tình trạng sẵn có: | |
Số: | |
Sự miêu tả
Khác với các chất chống cháy hỗn hợp chứa brom, phốt pho và nitơ thông thường trên thị trường, FR-300 không sử dụng bất kỳ chất độn giá rẻ nào nên có rất nhiều ưu điểm:
Thuận lợi
Hiệu quả chống cháy cao.
Không có mưa.
Môi trường thân thiện.
Liều thấp.
Hàm lượng brom thấp.
Khả năng thích ứng tốt trong hệ thống tái chế, đồng thời được sử dụng trong vật liệu homopolyme PP có độ lấp đầy cao.
Chi phí thấp hơn so với hệ thống chống cháy brom-antimon thông dụng hiện nay vì không cần thiết phải thêm antimon trioxide.
Với liều lượng thấp từ 0,5% đến 2% FR-300, các hợp chất tuân thủ RoHS, REACH, PAHS và các yêu cầu quy định khác.
Thuộc tính tiêu biểu
Tính chất vật lý | Đơn vị | Giá trị của mục tiêu |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng | |
Nước/Độ Ẩm | % | 0.2 |
Nhiệt độ phân hủy | ℃ | 280 |
Cách sử dụng
Ø Trong chất đồng nhất polypropylen (PP) không độn:
Để các hợp chất điện đạt được phân loại UL 94 V-2 có độ dày từ 0,8 mm đến 3,2 mm, liều lượng 0,5% FR-300 thường là đủ.Và bài kiểm tra Chỉ số dễ cháy của dây phát sáng 960°C (GWFI) cũng có thể được vượt qua.
Ø Trong các hệ thống homopolymer chứa 30% polypropylen (PP) (Ví dụ: bột talc, bột mica):
Để các hợp chất điện đạt được phân loại UL 94 V-2 có độ dày từ 0,8 mm đến 3,2 mm, liều lượng từ 2,5% đến 3% FR-300 thường là đủ.
Ø Để đáp ứng RoHS của EU, REACH, PAHS và các yêu cầu pháp lý khác:
Khi liều lượng nhỏ hơn 2%, vật liệu PP biến tính có thể đáp ứng các yêu cầu không chứa halogen và hàm lượng brom nhỏ hơn 900PPM.Không có lượng mưa khi sử dụng chất chống cháy.
Đóng gói & Bảo quản
Đóng gói trong túi dệt có lớp lót nhựa.25kg mỗi gói.
Sản phẩm được vận chuyển dưới dạng hàng hóa không độc hại và không nguy hiểm.
Sản phẩm phải được giữ khô ráo, tránh ẩm ướt.
Sự miêu tả
Khác với các chất chống cháy hỗn hợp chứa brom, phốt pho và nitơ thông thường trên thị trường, FR-300 không sử dụng bất kỳ chất độn giá rẻ nào nên có rất nhiều ưu điểm:
Thuận lợi
Hiệu quả chống cháy cao.
Không có mưa.
Môi trường thân thiện.
Liều thấp.
Hàm lượng brom thấp.
Khả năng thích ứng tốt trong hệ thống tái chế, đồng thời được sử dụng trong vật liệu homopolyme PP có độ lấp đầy cao.
Chi phí thấp hơn so với hệ thống chống cháy brom-antimon thông dụng hiện nay vì không cần thiết phải thêm antimon trioxide.
Với liều lượng thấp từ 0,5% đến 2% FR-300, các hợp chất tuân thủ RoHS, REACH, PAHS và các yêu cầu quy định khác.
Thuộc tính tiêu biểu
Tính chất vật lý | Đơn vị | Giá trị của mục tiêu |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng | |
Nước/Độ Ẩm | % | 0.2 |
Nhiệt độ phân hủy | ℃ | 280 |
Cách sử dụng
Ø Trong chất đồng nhất polypropylen (PP) không độn:
Để các hợp chất điện đạt được phân loại UL 94 V-2 có độ dày từ 0,8 mm đến 3,2 mm, liều lượng 0,5% FR-300 thường là đủ.Và bài kiểm tra Chỉ số dễ cháy của dây phát sáng 960°C (GWFI) cũng có thể được vượt qua.
Ø Trong các hệ thống homopolymer chứa 30% polypropylen (PP) (Ví dụ: bột talc, bột mica):
Để các hợp chất điện đạt được phân loại UL 94 V-2 có độ dày từ 0,8 mm đến 3,2 mm, liều lượng từ 2,5% đến 3% FR-300 thường là đủ.
Ø Để đáp ứng RoHS của EU, REACH, PAHS và các yêu cầu pháp lý khác:
Khi liều lượng nhỏ hơn 2%, vật liệu PP biến tính có thể đáp ứng các yêu cầu không chứa halogen và hàm lượng brom nhỏ hơn 900PPM.Không có lượng mưa khi sử dụng chất chống cháy.
Đóng gói & Bảo quản
Đóng gói trong túi dệt có lớp lót nhựa.25kg mỗi gói.
Sản phẩm được vận chuyển dưới dạng hàng hóa không độc hại và không nguy hiểm.
Sản phẩm phải được giữ khô ráo, tránh ẩm ướt.