PP500SR
polyme siloxan
50%
PP
1,5-5%
viên trắng
PP、TPE
SKU: | |
---|---|
Tình trạng sẵn có: | |
Số: | |
Sự miêu tả
PP500SR là một loại hạt nhựa tổng hợp silicon bao gồm siloxan có trọng lượng phân tử cực cao với cấu trúc đặc biệt và sử dụng polypropylen làm nhựa mang.
PP500SR là hạt nhựa tổng hợp silicon có thể đóng vai trò cố định trong vật liệu, mang lại khả năng chống trầy xước lâu dài và hiệu quả cho polypropylene mà không ảnh hưởng đến hiệu suất va đập hoặc gây dính.Nó cũng có thể giúp giảm thời gian chu kỳ phun, cải thiện hiệu suất xử lý, giảm hệ số ma sát bề mặt, cải thiện khả năng chống mài mòn và tăng cường tính kỵ nước của vật liệu.Ngoài ra, nó có khả năng tương thích tốt với polypropylene.
Thuộc tính tiêu biểu
Tính chất vật lý | Giá trị của mục tiêu |
Vẻ bề ngoài | hạt trắng |
Nội dung hiệu quả (%) | 50 |
Dễ bay hơi (%) | 0.5 |
Cách sử dụng
PP500SR có thể được sử dụng trong PP, PE, TPE và các vật liệu khác.
Ứng dụng | liều lượng | Những lợi ích |
Trong ép đùn và đúc |
0,2% đến 1% | PP500SR có thể giúp giảm mô-men xoắn và áp suất đầu trong quá trình ép đùn, giúp tăng sản lượng.Nó cũng có thể cải thiện hiệu suất tách khuôn trong quá trình ép phun, tăng tính lưu động của vật liệu và hiệu suất làm đầy khuôn đồng thời giảm thời gian chu kỳ phun. |
Trong TPE | 1% đến 3% | PP500SR có thể giúp tăng cường độ mịn và khả năng chống trầy xước của vật liệu. |
Trong PP |
1% đến 3% | PP500SR có khả năng chống xước tuyệt vời và ít mùi.Nó cũng có thể giúp tạo ra một bề mặt đồng nhất, bóng loáng, không có đốm sáng. |
Bao bì & Bảo quản
Được đóng gói trong một túi composite bằng giấy-nhựa và được lót bằng một túi nhôm-nhựa. 25kg mỗi gói.
Sản phẩm phải được đậy kín, bảo quản nơi khô ráo, không bụi bẩn và thoáng mát.
Sự miêu tả
PP500SR là một loại hạt nhựa tổng hợp silicon bao gồm siloxan có trọng lượng phân tử cực cao với cấu trúc đặc biệt và sử dụng polypropylen làm nhựa mang.
PP500SR là hạt nhựa tổng hợp silicon có thể đóng vai trò cố định trong vật liệu, mang lại khả năng chống trầy xước lâu dài và hiệu quả cho polypropylene mà không ảnh hưởng đến hiệu suất va đập hoặc gây dính.Nó cũng có thể giúp giảm thời gian chu kỳ phun, cải thiện hiệu suất xử lý, giảm hệ số ma sát bề mặt, cải thiện khả năng chống mài mòn và tăng cường tính kỵ nước của vật liệu.Ngoài ra, nó có khả năng tương thích tốt với polypropylene.
Thuộc tính tiêu biểu
Tính chất vật lý | Giá trị của mục tiêu |
Vẻ bề ngoài | hạt trắng |
Nội dung hiệu quả (%) | 50 |
Dễ bay hơi (%) | 0.5 |
Cách sử dụng
PP500SR có thể được sử dụng trong PP, PE, TPE và các vật liệu khác.
Ứng dụng | liều lượng | Những lợi ích |
Trong ép đùn và đúc |
0,2% đến 1% | PP500SR có thể giúp giảm mô-men xoắn và áp suất đầu trong quá trình ép đùn, giúp tăng sản lượng.Nó cũng có thể cải thiện hiệu suất tách khuôn trong quá trình ép phun, tăng tính lưu động của vật liệu và hiệu suất làm đầy khuôn đồng thời giảm thời gian chu kỳ phun. |
Trong TPE | 1% đến 3% | PP500SR có thể giúp tăng cường độ mịn và khả năng chống trầy xước của vật liệu. |
Trong PP |
1% đến 3% | PP500SR có khả năng chống xước tuyệt vời và ít mùi.Nó cũng có thể giúp tạo ra một bề mặt đồng nhất, bóng loáng, không có đốm sáng. |
Bao bì & Bảo quản
Được đóng gói trong một túi composite bằng giấy-nhựa và được lót bằng một túi nhôm-nhựa. 25kg mỗi gói.
Sản phẩm phải được đậy kín, bảo quản nơi khô ráo, không bụi bẩn và thoáng mát.