PE300SR
Polyme siloxan
30%
0,3-1%
Viên trắng
PP、PE、TPE、PA、EVA、PBT
SKU: | |
---|---|
Tình trạng sẵn có: | |
Số: | |
Sự miêu tả
PE300SR là hạt nhựa tổng hợp silicon bao gồm polysiloxan có trọng lượng phân tử cực cao và sử dụng polyetylen mật độ thấp tuyến tính (LLDPE) làm chất mang.Một kỹ thuật phân tán hiệu quả được sử dụng để đảm bảo rằng silicone được phân bố đều trong LLDPE.
Các tính năng và lợi ích
PE300SR có thể nâng cao quy trình ép phun bằng cách giảm thời gian chu kỳ và cải thiện hiệu suất xử lý.Nó cũng có thể làm giảm hệ số ma sát bề mặt của vật liệu, tăng khả năng chống mài mòn của chúng.Ngoài ra, PE300SR có thể cải thiện tính kỵ nước của vật liệu, cung cấp thêm khả năng bảo vệ chống ẩm.
Thuộc tính tiêu biểu
Tính chất vật lý | Giá trị của mục tiêu |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Bay hơi (%) | 0.3 |
Nội dung chống cháy (%) | 30 |
Cách sử dụng
PE300SR có thể được sử dụng trong PP, PE, TPE, PA, EVA, PBT và các vật liệu khác.
Ø Trong ép đùn và đúc:
Bằng cách thêm 0,3% đến 1% PE300SR vào vật liệu,
PE300SR có thể giảm mô-men xoắn và áp suất đầu trong quá trình ép đùn, giúp tăng sản lượng.Nó cũng cải thiện hiệu suất xử lý, giảm hiệu quả sự tích tụ vật liệu trong khuôn.Ngoài ra, PE300SR có thể cải thiện độ nhẵn của bề mặt dây và giảm độ nhám bề mặt.Trong quá trình ép phun, nó cải thiện hiệu suất tước khuôn, tăng tính lưu động của vật liệu và hiệu suất làm đầy khuôn đồng thời giảm thời gian chu kỳ ép phun.
Bao bì & Bảo quản
Được đóng gói trong một túi composite bằng giấy-nhựa và được lót bằng một túi nhôm-nhựa. 25kg mỗi gói.
Sản phẩm phải được đậy kín, bảo quản nơi khô ráo, không bụi bẩn và thoáng mát.
Sự miêu tả
PE300SR là hạt nhựa tổng hợp silicon bao gồm polysiloxan có trọng lượng phân tử cực cao và sử dụng polyetylen mật độ thấp tuyến tính (LLDPE) làm chất mang.Một kỹ thuật phân tán hiệu quả được sử dụng để đảm bảo rằng silicone được phân bố đều trong LLDPE.
Các tính năng và lợi ích
PE300SR có thể nâng cao quy trình ép phun bằng cách giảm thời gian chu kỳ và cải thiện hiệu suất xử lý.Nó cũng có thể làm giảm hệ số ma sát bề mặt của vật liệu, tăng khả năng chống mài mòn của chúng.Ngoài ra, PE300SR có thể cải thiện tính kỵ nước của vật liệu, cung cấp thêm khả năng bảo vệ chống ẩm.
Thuộc tính tiêu biểu
Tính chất vật lý | Giá trị của mục tiêu |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Bay hơi (%) | 0.3 |
Nội dung chống cháy (%) | 30 |
Cách sử dụng
PE300SR có thể được sử dụng trong PP, PE, TPE, PA, EVA, PBT và các vật liệu khác.
Ø Trong ép đùn và đúc:
Bằng cách thêm 0,3% đến 1% PE300SR vào vật liệu,
PE300SR có thể giảm mô-men xoắn và áp suất đầu trong quá trình ép đùn, giúp tăng sản lượng.Nó cũng cải thiện hiệu suất xử lý, giảm hiệu quả sự tích tụ vật liệu trong khuôn.Ngoài ra, PE300SR có thể cải thiện độ nhẵn của bề mặt dây và giảm độ nhám bề mặt.Trong quá trình ép phun, nó cải thiện hiệu suất tước khuôn, tăng tính lưu động của vật liệu và hiệu suất làm đầy khuôn đồng thời giảm thời gian chu kỳ ép phun.
Bao bì & Bảo quản
Được đóng gói trong một túi composite bằng giấy-nhựa và được lót bằng một túi nhôm-nhựa. 25kg mỗi gói.
Sản phẩm phải được đậy kín, bảo quản nơi khô ráo, không bụi bẩn và thoáng mát.